Có 2 kết quả:

实惠 shí huì ㄕˊ ㄏㄨㄟˋ實惠 shí huì ㄕˊ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tangible benefit
(2) material advantages
(3) cheap
(4) economical
(5) advantageous (deal)
(6) substantial (discount)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tangible benefit
(2) material advantages
(3) cheap
(4) economical
(5) advantageous (deal)
(6) substantial (discount)

Bình luận 0