Có 2 kết quả:
实惠 shí huì ㄕˊ ㄏㄨㄟˋ • 實惠 shí huì ㄕˊ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tangible benefit
(2) material advantages
(3) cheap
(4) economical
(5) advantageous (deal)
(6) substantial (discount)
(2) material advantages
(3) cheap
(4) economical
(5) advantageous (deal)
(6) substantial (discount)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tangible benefit
(2) material advantages
(3) cheap
(4) economical
(5) advantageous (deal)
(6) substantial (discount)
(2) material advantages
(3) cheap
(4) economical
(5) advantageous (deal)
(6) substantial (discount)
Bình luận 0